Hard Disk

Xem dạng Lưới Danh sách
Xếp theo
Hiển thị trên trang

HPE MSA 1.8TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q56A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 1.8TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q56A)

HPE MSA 12TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q61A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 12TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q61A)

HPE MSA 14TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q62A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 14TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q62A)

HPE MSA 2.4TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q57A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 2.4TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q57A)

HPE MSA 16TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R3U72A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 16TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R3U72A)

HPE MSA 960GB SAS 12G Read Intensive SFF (2.5in) M2 3yr Wty SSD (R0Q46A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 960GB SAS 12G Read Intensive SFF (2.5in) M2 3yr Wty SSD (R0Q46A)