Hard Disk

Xem dạng Lưới Danh sách
Xếp theo
Hiển thị trên trang

HPE MSA 600GB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q54A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 600GB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q54A)

HPE MSA 6TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q58A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 6TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q58A)

HPE MSA 8TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q59A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 8TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q59A)

HPE MSA 900GB SAS 12G Enterprise 15K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q53A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 900GB SAS 12G Enterprise 15K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q53A)

HPE MSA 1.2TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q55A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 1.2TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD (R0Q55A)

HPE MSA 10TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q60A)

Gọi để biết giá

HPE MSA 10TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) M2 1yr Wty HDD (R0Q60A)