NVIDIA Ampere

Xem dạng Lưới Danh sách
Xếp theo
Hiển thị trên trang

NVIDIA RTX A4000 (16GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics

Gọi để biết giá

NVIDIA RTX A4000 (16GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics

NVIDIA RTX A5000 (24GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics

Gọi để biết giá

NVIDIA RTX A5000 (24GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics

NVIDIA RTX A6000 (48 GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics

Gọi để biết giá

NVIDIA RTX A6000 (48 GB ECC GDDR6; 4 x DisplayPort 1.4, PCIe x16) Graphics